Bản dịch của từ Wrack up trong tiếng Việt
Wrack up

Wrack up (Verb)
Để tích lũy hoặc ghi điểm.
To accumulate or score.
Many students wrack up points in social activities for their college applications.
Nhiều sinh viên tích lũy điểm trong các hoạt động xã hội cho đơn nhập học.
Students do not wrack up enough volunteer hours for scholarships.
Sinh viên không tích lũy đủ giờ tình nguyện cho học bổng.
How can I wrack up more social credits this semester?
Làm thế nào tôi có thể tích lũy nhiều tín chỉ xã hội hơn trong học kỳ này?
"Wrack up" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động tích lũy, gia tăng hoặc đạt được một số lượng lớn thứ gì đó, như nợ nần, điểm số hoặc kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "wrack up" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện một số biến thể như "rack up", mặc dù nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Cụm động từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến nợ nần hay sự tiêu hao tài nguyên.
Cụm từ "wrack up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wrack", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "vraka", có nghĩa là "thổi bay" hoặc "phá hủy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc tích lũy hoặc gặt hái thiệt hại hoặc mất mát. Hiện nay, "wrack up" thường được hiểu là tích lũy một cái gì đó, thường là nợ nần hoặc điểm số trong một trò chơi, phản ánh sự tích lũy có hệ thống và không thể tránh khỏi.
"Cụm từ 'wrack up' thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tích lũy nợ hoặc thành tích, chẳng hạn như 'wrack up debts' hoặc 'wrack up points'. Trong ngữ cảnh hàng ngày, 'wrack up' thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về tài chính hoặc các hoạt động cạnh tranh".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp