Bản dịch của từ Wrackful trong tiếng Việt

Wrackful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrackful (Adjective)

ɹˈækfəl
ɹˈækfəl
01

Gây đau khổ hoặc đau khổ.

Causing misery or distress.

Ví dụ

The wrackful consequences of poverty affect many families in America.

Hậu quả gây khổ sở của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

The wrackful impact of discrimination should not be ignored.

Tác động gây khổ sở của phân biệt đối xử không nên bị bỏ qua.

Is the wrackful situation of refugees improving in recent years?

Tình hình gây khổ sở của người tị nạn có cải thiện trong những năm gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrackful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrackful

Không có idiom phù hợp