Bản dịch của từ Wrackful trong tiếng Việt
Wrackful
Adjective
Wrackful (Adjective)
ɹˈækfəl
ɹˈækfəl
Ví dụ
The wrackful consequences of poverty affect many families in America.
Hậu quả gây khổ sở của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The wrackful impact of discrimination should not be ignored.
Tác động gây khổ sở của phân biệt đối xử không nên bị bỏ qua.
Is the wrackful situation of refugees improving in recent years?
Tình hình gây khổ sở của người tị nạn có cải thiện trong những năm gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wrackful
Không có idiom phù hợp