Bản dịch của từ Wrackful trong tiếng Việt
Wrackful

Wrackful (Adjective)
The wrackful consequences of poverty affect many families in America.
Hậu quả gây khổ sở của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The wrackful impact of discrimination should not be ignored.
Tác động gây khổ sở của phân biệt đối xử không nên bị bỏ qua.
Is the wrackful situation of refugees improving in recent years?
Tình hình gây khổ sở của người tị nạn có cải thiện trong những năm gần đây không?
Từ "wrackful" là một tính từ hiếm gặp, có nghĩa là gây ra sự đau khổ hoặc lo lắng mãnh liệt. Trong văn cảnh, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt liên quan đến nỗi đau hoặc sự mất mát. "Wrackful" không có dạng phiên âm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong văn học hoặc ngữ cảnh chính thức. Đây là một từ có thể được xem là lỗi thời trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "wrackful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wracian", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "tiêu diệt". Gốc từ Latin của nó, "wreck", mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự tan rã hay hủy hoại. Kiểu sử dụng từ này đã chuyển sang mô tả những cảm xúc hoặc trạng thái mạnh mẽ, như sự đau khổ hoặc sự sụp đổ. "Wrackful" hiện nay thường ám chỉ một tình trạng hoặc cảm xúc cực kỳ tồi tệ, phản ánh sự thống khổ nội tâm.
Từ "wrackful" là một tính từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh IELTS, và thường không xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong một số tài liệu văn học, mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc hỗn độn, bi thảm. Trong các tình huống giao tiếp thường nhật, "wrackful" thường được dùng để chỉ sự đau khổ hoặc tổn thương nặng nề về tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp