Bản dịch của từ Wrath trong tiếng Việt
Wrath
Wrath (Noun)
His wrath was evident in his scathing critique of the government.
Sự tức giận của anh ấy rõ ràng trong bài phê bình châm chọc về chính phủ.
She tried to control her wrath, but her frustration was palpable.
Cô ấy cố gắng kiềm chế sự tức giận, nhưng sự thất vọng của cô ấy rõ ràng.
Was his wrath justified, or was it just a misunderstanding?
Sự tức giận của anh ấy có được chứng minh không, hay đó chỉ là một sự hiểu lầm?
Her wrath was evident in her scathing critique of the government.
Sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong lời phê phán châm biếm đối với chính phủ.
The candidate's speech failed to provoke any wrath among the audience.
Bài phát biểu của ứng cử viên không khiến khán giả tức giận.
Kết hợp từ của Wrath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Righteous wrath Sự tức giận chính đáng | Her righteous wrath towards social injustice was evident in her speeches. Sự tức giận chính đáng của cô ấy với bất công xã hội rõ ràng trong các bài phát biểu của cô ấy. |
Full wrath Toàn bộ sự tức giận | She faced the full wrath of social media for her controversial post. Cô ấy đối mặt với sự tức giận đầy đủ của truyền thông xã hội vì bài đăng gây tranh cãi của mình. |
Divine wrath Cơn thịnh nộ của chúa | Divine wrath punished the corrupt leaders. Thiên thần trừng phạt những lãnh đạo tham nhũng. |
Great wrath Cơn giận dữ | Her great wrath was evident in her scathing critique of social injustice. Sự tức giận lớn của cô ấy rõ ràng trong lời phê bình châm chọc về bất công xã hội. |
Họ từ
"Wrath" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự giận dữ hoặc cơn thịnh nộ mãnh liệt, thường liên quan đến các hành động trả thù hoặc sự trừng phạt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "wrath", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Anh, "wrath" được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc văn học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "anger". Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất.
Từ "wrath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrath", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wreth", có nghĩa là cơn thịnh nộ hay sự tức giận. Gốc từ này liên quan đến từ tiếng Latin "ira", cũng chỉ sự giận dữ. Trong lịch sử, "wrath" đã được sử dụng để diễn tả những cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến phản ứng trước sự bất công hoặc tổn thương. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thể hiện sự giận dữ sâu sắc và bùng nổ.
Từ "wrath" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần đọc và viết, nhưng tần suất sử dụng không cao, thường nằm trong các đoạn văn nghị luận hoặc các tác phẩm văn chương. Trong ngữ cảnh khác, "wrath" thường được sử dụng để diễn tả cơn giận mạnh mẽ, thường liên quan đến các tình huống mô tả sự tức giận trong các tác phẩm nghệ thuật, truyện ngắn, hoặc khi thảo luận về tác động tiêu cực của cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp