Bản dịch của từ Wrath trong tiếng Việt

Wrath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrath (Noun)

ɹˈæɵ
ɹˈæɵ
01

Sự tức giận tột độ.

Extreme anger.

Ví dụ

His wrath was evident in his scathing critique of the government.

Sự tức giận của anh ấy rõ ràng trong bài phê bình châm chọc về chính phủ.

She tried to control her wrath, but her frustration was palpable.

Cô ấy cố gắng kiềm chế sự tức giận, nhưng sự thất vọng của cô ấy rõ ràng.

Was his wrath justified, or was it just a misunderstanding?

Sự tức giận của anh ấy có được chứng minh không, hay đó chỉ là một sự hiểu lầm?

Her wrath was evident in her scathing critique of the government.

Sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong lời phê phán châm biếm đối với chính phủ.

The candidate's speech failed to provoke any wrath among the audience.

Bài phát biểu của ứng cử viên không khiến khán giả tức giận.

Kết hợp từ của Wrath (Noun)

CollocationVí dụ

Righteous wrath

Sự tức giận chính đáng

Her righteous wrath towards social injustice was evident in her speeches.

Sự tức giận chính đáng của cô ấy với bất công xã hội rõ ràng trong các bài phát biểu của cô ấy.

Full wrath

Toàn bộ sự tức giận

She faced the full wrath of social media for her controversial post.

Cô ấy đối mặt với sự tức giận đầy đủ của truyền thông xã hội vì bài đăng gây tranh cãi của mình.

Divine wrath

Cơn thịnh nộ của chúa

Divine wrath punished the corrupt leaders.

Thiên thần trừng phạt những lãnh đạo tham nhũng.

Great wrath

Cơn giận dữ

Her great wrath was evident in her scathing critique of social injustice.

Sự tức giận lớn của cô ấy rõ ràng trong lời phê bình châm chọc về bất công xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrath

Không có idiom phù hợp