Bản dịch của từ Wreckage trong tiếng Việt
Wreckage

Wreckage (Noun)
The firefighters searched through the wreckage for survivors.
Các lính cứu hỏa tìm kiếm qua mảnh vỡ để tìm người sống sót.
The earthquake left a trail of destruction and wreckage behind.
Trận động đất để lại vết thương và mảnh vỡ phía sau.
The cleanup crew worked tirelessly to remove the wreckage from the site.
Đội ngũ dọn dẹp làm việc không mệt mỏi để dọn dẹp mảnh vỡ khỏi hiện trường.
Dạng danh từ của Wreckage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wreckage | Wreckages |
Kết hợp từ của Wreckage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile wreckage Đống đổ nát | The community helped clear the pile wreckage after the storm. Cộng đồng đã giúp dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão. |
Bit wreckage Đống đổ nát | The community helped clear the bit wreckage after the storm last week. Cộng đồng đã giúp dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão tuần trước. |
Piece wreckage Mảnh vụn | The piece of wreckage from the plane was found in the forest. Mảnh vụn từ máy bay được tìm thấy trong rừng. |
Họ từ
Wreckage là danh từ chỉ các mảnh vỡ hoặc các tàn tích còn lại sau một vụ tai nạn, như sự cố hàng không hoặc đắm tàu. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự hủy hoại và kết quả thảm khốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wreckage" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết, cũng như trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ có thể được dùng để chỉ cả những vật phẩm không còn nguyên vẹn.
Từ "wreckage" có nguồn gốc từ gốc Latinh "wrecka", có nghĩa là sự hủy hoại hoặc sự đổ vỡ. Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "wreck", có nghĩa là làm hỏng hoặc tiêu hủy, kết hợp với hậu tố "-age", chỉ trạng thái hoặc hành động. Lịch sử từ "wreckage" thể hiện sự liên kết sâu sắc với ý nghĩa hiện tại, mô tả tình trạng còn lại của một vật thể sau khi nó bị phá hủy hoặc hư hại, thường trong các tình huống tai nạn hoặc thiên tai.
Từ "wreckage" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tai nạn, thiên tai hoặc sự cố, phản ánh các tình trạng đổ nát hay tàn tích. Trong bốn thành phần của IELTS, "wreckage" được sử dụng ít trong phần Nghe và Nói, trong khi xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản mô tả sự kiện nghiêm trọng, điều tra về tai nạn hoặc tình huống khẩn cấp. Sự phổ biến của từ này còn thấy trong các bài viết báo chí liên quan đến thảm họa, khảo sát về an toàn, và các nghiên cứu diễn ra trong lĩnh vực kỹ thuật và điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp