Bản dịch của từ Wreckage trong tiếng Việt

Wreckage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wreckage (Noun)

ɹˈɛkɪdʒ
ɹˈɛkɪdʒ
01

Phần còn lại của một cái gì đó đã bị hư hỏng nặng hoặc bị phá hủy.

The remains of something that has been badly damaged or destroyed.

Ví dụ

The firefighters searched through the wreckage for survivors.

Các lính cứu hỏa tìm kiếm qua mảnh vỡ để tìm người sống sót.

The earthquake left a trail of destruction and wreckage behind.

Trận động đất để lại vết thương và mảnh vỡ phía sau.

The cleanup crew worked tirelessly to remove the wreckage from the site.

Đội ngũ dọn dẹp làm việc không mệt mỏi để dọn dẹp mảnh vỡ khỏi hiện trường.

Dạng danh từ của Wreckage (Noun)

SingularPlural

Wreckage

Wreckages

Kết hợp từ của Wreckage (Noun)

CollocationVí dụ

Pile wreckage

Đống đổ nát

The community helped clear the pile wreckage after the storm.

Cộng đồng đã giúp dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão.

Bit wreckage

Đống đổ nát

The community helped clear the bit wreckage after the storm last week.

Cộng đồng đã giúp dọn dẹp đống đổ nát sau cơn bão tuần trước.

Piece wreckage

Mảnh vụn

The piece of wreckage from the plane was found in the forest.

Mảnh vụn từ máy bay được tìm thấy trong rừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wreckage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wreckage

Không có idiom phù hợp