Bản dịch của từ Wriggly trong tiếng Việt
Wriggly

Wriggly (Adjective)
Có rất nhiều khúc quanh.
Having a lot of twists and turns.
The wriggly path to success in IELTS requires perseverance.
Con đường uốn lượn đến thành công trong IELTS đòi hỏi sự kiên trì.
Avoid taking the wriggly route when preparing for the IELTS exam.
Tránh đi theo con đường uốn lượn khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Is it beneficial to follow a wriggly strategy in IELTS writing?
Việc theo đuổi một chiến lược uốn lượn trong viết IELTS có lợi không?
Her wriggly explanation confused the audience.
Giải thích rối rắm của cô ấy làm bối rối khán giả.
He prefers straightforward answers over wriggly ones.
Anh ấy thích câu trả lời thẳng thắn hơn là câu xoắn.
Wriggly (Adverb)
Theo một cách xoắn và xoay.
In a way that twists and turns.
She smiled wriggly during the interview.
Cô ấy mỉm cười xoắn xoẹt trong cuộc phỏng vấn.
He avoided eye contact wriggly when asked about his past.
Anh ấy tránh ánh mắt xoắn xoẹt khi được hỏi về quá khứ của mình.
Did she respond wriggly to the difficult question?
Cô ấy đã trả lời xoắn xoẹt câu hỏi khó không?
She spoke wriggly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói xoắn khi thi IELTS nói.
He avoided eye contact to not appear wriggly.
Anh ấy tránh tiếp xúc mắt để không trông xoắn.
Họ từ
Từ "wriggly" mô tả tình trạng hoặc hành vi của một vật thể hoặc sinh vật có tính chất quăn queo, lắc lư, hoặc uốn éo. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các loài động vật như sâu bọ, rắn hoặc trẻ em trong trạng thái hiếu động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wriggly" được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này phản ánh tính chất sinh động và không ổn định của các đối tượng được miêu tả.
Từ "wriggly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wriglan", có nghĩa là "quằn quại" hoặc "uốn éo", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wriggwōną. Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động di chuyển một cách lắc lư, uốn éo. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính của những vật thể khó nắm bắt hoặc di chuyển một cách linh hoạt, cung cấp hình ảnh rõ nét về sự chuyển động và tính không cố định.
Từ "wriggly" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả sinh vật hoặc hành động. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các mô tả sinh học hoặc tự nhiên. Ở phần viết và nói, "wriggly" có thể được vận dụng để miêu tả hành vi hoặc trạng thái của trẻ em hoặc động vật, nhằm thể hiện sự năng động và không ngừng chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp