Bản dịch của từ Wurst trong tiếng Việt

Wurst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wurst (Noun)

wɚst
wɚst
01

Xúc xích đức hoặc áo.

German or austrian sausage.

Ví dụ

I enjoyed a delicious wurst at the Oktoberfest last year.

Tôi đã thưởng thức một chiếc wurst ngon lành tại Oktoberfest năm ngoái.

Many people do not like wurst due to its strong flavor.

Nhiều người không thích wurst vì hương vị mạnh mẽ của nó.

Is wurst a common food at social gatherings in Germany?

Wurst có phải là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wurst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wurst

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.