Bản dịch của từ Wyvern trong tiếng Việt

Wyvern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wyvern (Noun)

vˈɪvɚn
vˈɪvɚn
01

Một con rồng hai chân có cánh và đuôi có gai.

A winged twolegged dragon with a barbed tail.

Ví dụ

The wyvern in the story breathed fire and terrorized the village.

Con rồng trong câu chuyện thở lửa và làm kinh hoàng làng.

There was no evidence that the wyvern had harmed any villagers.

Không có bằng chứng nào cho thấy con rồng đã làm hại bất kỳ dân làng nào.

Did the wyvern attack the village during the full moon last night?

Con rồng có tấn công làng vào đêm trăng tròn qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wyvern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wyvern

Không có idiom phù hợp