Bản dịch của từ Wyvern trong tiếng Việt
Wyvern

Wyvern (Noun)
The wyvern in the story breathed fire and terrorized the village.
Con rồng trong câu chuyện thở lửa và làm kinh hoàng làng.
There was no evidence that the wyvern had harmed any villagers.
Không có bằng chứng nào cho thấy con rồng đã làm hại bất kỳ dân làng nào.
Did the wyvern attack the village during the full moon last night?
Con rồng có tấn công làng vào đêm trăng tròn qua không?
Họ từ
Wyvern là một sinh vật huyền thoại có hình dáng tương tự như rồng, thường được mô tả với hai cánh, một cái đuôi và bốn chân. Trong văn hóa phương Tây, wyvern thường được liên kết với sự bảo vệ và sức mạnh, được sử dụng trong biểu trưng của nhiều gia đình hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng.
Từ "wyvern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivern", mang nghĩa là "rắn" hoặc "rồng nhỏ". Trong lịch sử, wyvern thường được miêu tả là một sinh vật huyền bí có cánh, kết hợp giữa rồng và chim. Từ thế kỷ 15, wyvern xuất hiện trong văn hóa châu Âu như một biểu tượng của sức mạnh và bảo vệ. Ngày nay, khái niệm này được sử dụng trong trò chơi điện tử và văn học giả tưởng, thể hiện tính đàn hồi của thần thoại trong văn hóa hiện đại.
Từ "wyvern" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành trong văn hóa dân gian và huyền thoại chứ không phải từ vựng thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "wyvern" thường được sử dụng trong văn học kỳ ảo, trò chơi điện tử và các tác phẩm liên quan đến thần thoại, nơi nó được mô tả như một sinh vật hư cấu, mang lại sự huyền bí và thú vị cho nội dung nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp