Bản dịch của từ Xeme trong tiếng Việt

Xeme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xeme (Noun)

kˈɛms
kˈɛms
01

Mòng biển sabine (xema sabini).

Sabines gull xema sabini.

Ví dụ

The xeme is often seen along the Gulf Coast beaches.

Xeme thường được nhìn thấy dọc theo bờ biển Vịnh.

Many people do not recognize the xeme when birdwatching.

Nhiều người không nhận ra xeme khi quan sát chim.

Is the xeme common in social gatherings at the beach?

Xeme có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở bãi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xeme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xeme

Không có idiom phù hợp