Bản dịch của từ Xeme trong tiếng Việt
Xeme

Xeme (Noun)
The xeme is often seen along the Gulf Coast beaches.
Xeme thường được nhìn thấy dọc theo bờ biển Vịnh.
Many people do not recognize the xeme when birdwatching.
Nhiều người không nhận ra xeme khi quan sát chim.
Is the xeme common in social gatherings at the beach?
Xeme có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở bãi biển không?
Từ "xeme" trong ngôn ngữ học được định nghĩa là đơn vị nghĩa nhỏ nhất trong ngôn ngữ, thường không thể tách rời và tạo nên ý nghĩa của từ. Nó tương tự như morpheme nhưng không nhất thiết phải là dạng hình thức. Xeme không phân biệt giữa các phương ngữ, tuy nhiên, cách sử dụng nó có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Trong nghiên cứu từ vựng, xeme là công cụ quan trọng để phân tích cấu trúc và phát triển ngữ nghĩa từ.
Từ "xeme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "xēmē" (ξένη), mang nghĩa là "khác, ngoại lai". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "xeme" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 21 nhằm chỉ các đơn vị ngữ nghĩa hoặc ngữ âm trong ngôn ngữ, nhấn mạnh đặc trưng cụ thể của chúng trong giao tiếp. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy "xeme" phản ánh khái niệm về sự đa dạng trong ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "xeme" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hoặc trong ngữ cảnh của IELTS. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ phần nhỏ nhất của ngữ nghĩa hoặc chuỗi âm thanh liên quan đến ngữ nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các thảo luận học thuật hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.