Bản dịch của từ Xeme trong tiếng Việt
Xeme
Noun [U/C]
Xeme (Noun)
Ví dụ
The xeme is often seen along the Gulf Coast beaches.
Xeme thường được nhìn thấy dọc theo bờ biển Vịnh.
Many people do not recognize the xeme when birdwatching.
Nhiều người không nhận ra xeme khi quan sát chim.
Is the xeme common in social gatherings at the beach?
Xeme có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở bãi biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Xeme
Không có idiom phù hợp