Bản dịch của từ Sabine trong tiếng Việt

Sabine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabine (Noun)

səbˈin
sˈeɪbaɪn
01

Một thành viên của một dân tộc hiếu chiến cổ xưa sống ở các vùng của đức, pháp và thụy sĩ hiện đại và đã chiếm được rome vào năm 390 trước công nguyên.

A member of an ancient warlike people who inhabited parts of modern germany france and switzerland and who captured rome in 390 bc.

Ví dụ

The Sabine people were known for their fierce battles in ancient history.

Người Sabine nổi tiếng với những trận chiến dữ dội trong lịch sử cổ đại.

The Sabine tribe did not easily surrender to the Roman forces.

Bộ lạc Sabine không dễ dàng đầu hàng trước lực lượng La Mã.

Did the Sabine warriors really capture Rome in 390 BC?

Liệu các chiến binh Sabine có thật sự chiếm Rome vào năm 390 TCN không?

Sabine (Adjective)

səbˈin
sˈeɪbaɪn
01

Liên quan đến sabines hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the sabines or their language.

Ví dụ

The Sabine culture influenced early Roman social structures significantly.

Văn hóa Sabine đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội La Mã.

The Sabine language is not widely spoken today.

Ngôn ngữ Sabine không còn được nói phổ biến ngày nay.

Is the Sabine heritage celebrated in modern Italian society?

Di sản Sabine có được tôn vinh trong xã hội Ý hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sabine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabine

Không có idiom phù hợp