Bản dịch của từ Sabine trong tiếng Việt
Sabine
Sabine (Noun)
The Sabine people were known for their fierce battles in ancient history.
Người Sabine nổi tiếng với những trận chiến dữ dội trong lịch sử cổ đại.
The Sabine tribe did not easily surrender to the Roman forces.
Bộ lạc Sabine không dễ dàng đầu hàng trước lực lượng La Mã.
Did the Sabine warriors really capture Rome in 390 BC?
Liệu các chiến binh Sabine có thật sự chiếm Rome vào năm 390 TCN không?
Sabine (Adjective)
The Sabine culture influenced early Roman social structures significantly.
Văn hóa Sabine đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội La Mã.
The Sabine language is not widely spoken today.
Ngôn ngữ Sabine không còn được nói phổ biến ngày nay.
Is the Sabine heritage celebrated in modern Italian society?
Di sản Sabine có được tôn vinh trong xã hội Ý hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp