Bản dịch của từ Xenophile trong tiếng Việt
Xenophile

Xenophile (Noun)
Một cá nhân bị thu hút bởi các dân tộc, cách cư xử hoặc văn hóa nước ngoài.
An individual who is attracted to foreign peoples manners or cultures.
She is a xenophile, always eager to learn about different cultures.
Cô ấy là người yêu nước, luôn háo hức học về các nền văn hóa khác nhau.
He is not a xenophile and prefers to stick to his own traditions.
Anh ấy không phải là người yêu nước và thích tuân theo truyền thống của mình.
Are you a xenophile, interested in exploring diverse customs and beliefs?
Bạn có phải là người yêu nước, quan tâm đến việc khám phá các phong tục và tín ngưỡng đa dạng không?
Xenophile là một danh từ chỉ người có sự yêu thích và tôn trọng đối với các nền văn hóa, phong tục, tín ngưỡng và con người từ các quốc gia khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diện mạo toàn cầu hóa và đa văn hóa. Xenophile, trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về viết hay nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, cách nhấn âm có thể có sự khác biệt nhẹ tùy theo khu vực. Danh từ này thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội và văn hóa để mô tả sự cởi mở và sự chấp nhận.
Từ "xenophile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "xenos" nghĩa là "người lạ" hoặc "Người ngoài" và "philos" có nghĩa là "thích" hay "yêu mến". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20, trong bối cảnh phản ánh sự tôn trọng và yêu quý các nền văn hóa và người nước ngoài. Ý nghĩa hiện tại của "xenophile" nhấn mạnh sự chấp nhận và thích thú đối với sự đa dạng văn hóa, thể hiện một thái độ tích cực đối với sự khác biệt.
Từ "xenophile" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bài đọc hoặc hội thoại liên quan đến sự đa dạng văn hóa. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể mô tả quan điểm cá nhân về khả năng chấp nhận sự khác biệt văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và các bài luận về toàn cầu hóa, nơi nhấn mạnh sự chấp nhận và yêu mến sự khác biệt.