Bản dịch của từ Xenophile trong tiếng Việt

Xenophile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenophile (Noun)

zˈɛnəfˌaɪl
zˈɛnəfˌaɪl
01

Một cá nhân bị thu hút bởi các dân tộc, cách cư xử hoặc văn hóa nước ngoài.

An individual who is attracted to foreign peoples manners or cultures.

Ví dụ

She is a xenophile, always eager to learn about different cultures.

Cô ấy là người yêu nước, luôn háo hức học về các nền văn hóa khác nhau.

He is not a xenophile and prefers to stick to his own traditions.

Anh ấy không phải là người yêu nước và thích tuân theo truyền thống của mình.

Are you a xenophile, interested in exploring diverse customs and beliefs?

Bạn có phải là người yêu nước, quan tâm đến việc khám phá các phong tục và tín ngưỡng đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xenophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xenophile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.