Bản dịch của từ Ya trong tiếng Việt

Ya

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ya (Pronoun)

jˈɑ
01

Viết sai chuẩn đấy bạn.

Nonstandard spelling of you.

Ví dụ

Ya must be careful when sharing personal information online.

Bạn phải cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

I don't think ya should trust strangers on social media.

Tôi không nghĩ bạn nên tin tưởng người lạ trên mạng xã hội.

Are ya going to post photos from the party on Instagram?

Bạn có định đăng ảnh từ bữa tiệc lên Instagram không?

Ya will have to introduce yourself first in the IELTS speaking test.

Ya sẽ phải tự giới thiệu trước trong bài thi nói IELTS.

Don't forget that Ya need to use formal language in IELTS writing.

Đừng quên rằng Ya cần phải sử dụng ngôn ngữ chính thức trong viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ya/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ya

Không có idiom phù hợp