Bản dịch của từ Yampy trong tiếng Việt

Yampy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yampy (Adjective)

01

Điên rồ; điên.

Mad crazy.

Ví dụ

His yampy behavior at the party surprised everyone in attendance.

Hành vi điên cuồng của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.

She is not yampy; she simply enjoys lively discussions.

Cô ấy không điên cuồng; cô ấy chỉ thích những cuộc thảo luận sôi nổi.

Is his yampy attitude affecting the group's social activities?

Thái độ điên cuồng của anh ấy có ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yampy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yampy

Không có idiom phù hợp