Bản dịch của từ Yardmen trong tiếng Việt
Yardmen

Yardmen (Noun)
The yardmen worked hard to maintain the park's beauty in spring.
Những công nhân sân vườn làm việc chăm chỉ để duy trì vẻ đẹp của công viên vào mùa xuân.
The yardmen did not receive recognition for their efforts last year.
Những công nhân sân vườn không nhận được sự công nhận cho nỗ lực của họ năm ngoái.
Did the yardmen finish their tasks before the community event started?
Liệu những công nhân sân vườn có hoàn thành công việc trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu không?
Họ từ
Căn cứ vào từ "yardmen", đây là danh từ số nhiều chỉ những người làm công việc dọn dẹp, bảo trì hoặc quản lý các khu vực sân vườn, sân bãi hay những khuôn viên ngoài trời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động kỹ thuật hoặc bảo trì ở các cơ sở công nghiệp và thương mại. Phiên bản từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do cách nhấn âm của từng vùng.
Từ "yardmen" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "yard", xuất phát từ tiếng Đức cổ "gard", nghĩa là khu vực hoặc khuôn viên. "Men" trong từ này thể hiện phân từ số nhiều của "người". Trong lịch sử, yardmen chỉ đến những lao động nam giới làm việc tại sân bãi hoặc khu vực quanh nhà, thường liên quan đến công việc nông nghiệp hoặc xây dựng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ những người có trách nhiệm duy trì và chăm sóc khuôn viên ngoài trời, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "yardmen" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên nghành hạn chế và ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hơn. Tuy nhiên, "yardmen" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc, chẳng hạn như lĩnh vực chăm sóc cảnh quan, xây dựng, hoặc các dịch vụ bên ngoài, nơi những người làm công tác dọn dẹp và quản lý khu vực ngoài trời cần những kỹ năng cụ thể và kiến thức về cây cối và vật liệu xây dựng.