Bản dịch của từ Yardman trong tiếng Việt
Yardman
Yardman (Noun)
The yardman organized the timber at the local lumber yard yesterday.
Người làm vườn đã sắp xếp gỗ tại xưởng gỗ địa phương hôm qua.
The yardman did not attend the social event last weekend.
Người làm vườn đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the yardman responsible for maintaining the railway tracks?
Người làm vườn có chịu trách nhiệm bảo trì đường ray không?
The yardman mowed the lawn at 123 Elm Street yesterday.
Người làm vườn đã cắt cỏ ở 123 Phố Elm hôm qua.
The yardman did not plant flowers in the community garden this week.
Người làm vườn đã không trồng hoa trong vườn cộng đồng tuần này.
Did the yardman clean the park for the event last Saturday?
Người làm vườn đã dọn dẹp công viên cho sự kiện thứ Bảy tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp