Bản dịch của từ Yardman trong tiếng Việt
Yardman

Yardman (Noun)
The yardman organized the timber at the local lumber yard yesterday.
Người làm vườn đã sắp xếp gỗ tại xưởng gỗ địa phương hôm qua.
The yardman did not attend the social event last weekend.
Người làm vườn đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the yardman responsible for maintaining the railway tracks?
Người làm vườn có chịu trách nhiệm bảo trì đường ray không?
The yardman mowed the lawn at 123 Elm Street yesterday.
Người làm vườn đã cắt cỏ ở 123 Phố Elm hôm qua.
The yardman did not plant flowers in the community garden this week.
Người làm vườn đã không trồng hoa trong vườn cộng đồng tuần này.
Did the yardman clean the park for the event last Saturday?
Người làm vườn đã dọn dẹp công viên cho sự kiện thứ Bảy tuần trước chưa?
Từ “yardman” chỉ người làm việc trong khu vực sân vườn hoặc khu đất xung quanh nhà ở, thường đảm nhiệm các công việc như cắt cỏ, làm vườn và bảo trì cảnh quan. Trong tiếng Anh Mỹ, "yardman" được sử dụng phổ biến để chỉ những người có trách nhiệm chăm sóc vườn tược, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "gardener" hoặc "groundskeeper" nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ chuyên môn trong công việc.
Từ "yardman" có nguồn gốc từ hai yếu tố tiếng Anh: "yard" (sân) và "man" (người). "Yard" bắt nguồn từ tiếng Old English "geard", chỉ một khu vực đất đai hoặc sân vườn. Lịch sử từ này vươn xa về các hoạt động nông nghiệp và đô thị, nơi người lao động chăm sóc và quản lý các khu vực ngoài trời. Hiện nay, "yardman" ám chỉ người làm công việc chăm sóc và duy trì khu vực sân vườn, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa rộng về không gian đến vai trò đặc thù trong lĩnh vực làm vườn hiện đại.
Từ "yardman" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề lao động hoặc dịch vụ ngoài trời. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những người làm công việc duy trì cảnh quan như cắt cỏ hoặc chăm sóc khuôn viên. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, "yardman" ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp