Bản dịch của từ Year in year out trong tiếng Việt

Year in year out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Year in year out(Phrase)

jˈɪɹ ɨn ˈaʊt
jˈɪɹ ɨn ˈaʊt
01

Năm này qua năm khác; liên tục theo thời gian.

Year after year consistently over time

Ví dụ
02

Liên tục mà không thay đổi hoặc biến đổi.

Continuously without change or variation

Ví dụ
03

Theo cách lặp lại, thường là hàng năm.

In a recurring manner typically annually

Ví dụ