Bản dịch của từ Year in year out trong tiếng Việt
Year in year out
Phrase

Year in year out(Phrase)
jˈɪɹ ɨn ˈaʊt
jˈɪɹ ɨn ˈaʊt
01
Năm này qua năm khác; liên tục theo thời gian.
Year after year consistently over time
Ví dụ
02
Liên tục mà không thay đổi hoặc biến đổi.
Ví dụ
