Bản dịch của từ Yearly trong tiếng Việt
Yearly
Yearly (Adjective)
The school organizes a yearly charity event to help the community.
Trường tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm để giúp cộng đồng.
The company holds a yearly performance review for all employees.
Công ty tổ chức đánh giá hiệu suất hàng năm cho tất cả nhân viên.
The city hosts a yearly festival celebrating its cultural heritage.
Thành phố tổ chức lễ hội hàng năm để kỷ niệm di sản văn hóa của mình.
Dạng tính từ của Yearly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Yearly Hàng năm | - | - |
Họ từ
Tính từ "yearly" có nghĩa là "hàng năm" hoặc "mỗi năm", chỉ sự kiện hoặc hoạt động diễn ra một lần trong năm. Trong tiếng Anh, "yearly" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể bị thay thế bằng "annually", thường mang tính trang trọng hơn. "Yearly" thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, sự kiện thể thao hoặc các hoạt động giáo dục định kỳ.
Từ "yearly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "year", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "ár" có nghĩa là "năm". Tiền tố "-ly" được thêm vào để hình thành cách diễn đạt chỉ tần suất. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, nhằm chỉ sự xảy ra định kỳ hàng năm. Ngày nay, "yearly" được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc báo cáo diễn ra mỗi năm một lần, phản ánh tính chất định kỳ và kỷ luật trong thời gian.
Từ "yearly" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có khả năng phải diễn đạt các khái niệm liên quan đến thời gian hoặc xu hướng. Trong bối cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra hàng năm, như báo cáo tài chính, lễ hội, các cuộc họp thường niên, và các nghiên cứu liên quan đến các hiện tượng theo chu kỳ. Sự phổ biến của từ "yearly" trong những tình huống này phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và kế hoạch trong nghiên cứu và cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp