Bản dịch của từ Yearly trong tiếng Việt
Yearly
Adjective
Yearly (Adjective)
jˈiɹli
jˈɪɹli
Ví dụ
The school organizes a yearly charity event to help the community.
Trường tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm để giúp cộng đồng.
The company holds a yearly performance review for all employees.
Công ty tổ chức đánh giá hiệu suất hàng năm cho tất cả nhân viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yearly
Không có idiom phù hợp