Bản dịch của từ Yearly trong tiếng Việt

Yearly

Adjective

Yearly (Adjective)

jˈiɹli
jˈɪɹli
01

Xảy ra hoặc sản xuất mỗi năm một lần hoặc mỗi năm.

Happening or produced once a year or every year.

Ví dụ

The school organizes a yearly charity event to help the community.

Trường tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm để giúp cộng đồng.

The company holds a yearly performance review for all employees.

Công ty tổ chức đánh giá hiệu suất hàng năm cho tất cả nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yearly

Không có idiom phù hợp