Bản dịch của từ Yem trong tiếng Việt

Yem

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yem (Adverb)

jˈɛm
jˈɛm
01

(tyneside) cách viết khác của hyem.

Tyneside alternative spelling of hyem.

Ví dụ

They yem go to the community center every Saturday for events.

Họ yem đến trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy để tham gia sự kiện.

She does not yem visit her friends in the neighborhood often.

Cô ấy không yem thường xuyên thăm bạn bè trong khu phố.

Do you yem participate in local social activities regularly?

Bạn có yem tham gia các hoạt động xã hội địa phương thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yem

Không có idiom phù hợp