Bản dịch của từ Yogis trong tiếng Việt

Yogis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yogis (Noun)

jˈoʊɡɨs
jˈoʊɡɨs
01

Một người tập yoga.

A person who practices yoga.

Ví dụ

Many yogis attend classes at local studios every week.

Nhiều yogis tham gia các lớp học tại các studio địa phương mỗi tuần.

Not all yogis prefer hot yoga sessions for their practice.

Không phải tất cả yogis đều thích các buổi tập yoga nóng.

Do many yogis participate in community events in your city?

Có nhiều yogis tham gia các sự kiện cộng đồng ở thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yogis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yogis

Không có idiom phù hợp