Bản dịch của từ Yokel trong tiếng Việt

Yokel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yokel (Noun)

01

Người không tinh tế hoặc thiếu văn hóa.

Unsophisticated or contemptibly uncultured person.

Ví dụ

Some people consider him a yokel for his simple lifestyle choices.

Một số người coi anh ta là yokel vì lối sống đơn giản.

Many yokels struggle to understand modern technology and social media.

Nhiều yokel gặp khó khăn trong việc hiểu công nghệ hiện đại và mạng xã hội.

Are yokels still prevalent in today's urban society, like in 2020?

Có phải yokel vẫn phổ biến trong xã hội đô thị hôm nay, như năm 2020 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yokel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yokel

Không có idiom phù hợp