Bản dịch của từ Yokel trong tiếng Việt
Yokel
Yokel (Noun)
Người không tinh tế hoặc thiếu văn hóa.
Unsophisticated or contemptibly uncultured person.
Some people consider him a yokel for his simple lifestyle choices.
Một số người coi anh ta là yokel vì lối sống đơn giản.
Many yokels struggle to understand modern technology and social media.
Nhiều yokel gặp khó khăn trong việc hiểu công nghệ hiện đại và mạng xã hội.
Are yokels still prevalent in today's urban society, like in 2020?
Có phải yokel vẫn phổ biến trong xã hội đô thị hôm nay, như năm 2020 không?
Họ từ
Từ "yokel" chỉ một người thường sống ở nông thôn, thường được xem là hảng ngu ngốc hoặc thiếu hiểu biết về những vấn đề đô thị. Từ này mang tính châm biếm, thể hiện sự miệt thị. Trong tiếng Anh Mỹ, "yokel" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "yokel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "yokel" trong ngữ cảnh diễn tả người nông thôn hoặc nông dân. Nó được cho là có nguồn gốc từ từ "yokel" có nghĩa là "người ở quê" trong phương ngữ địa phương của miền tây nước Anh, và có thể liên quan đến từ "yoke", nghĩa là "cái ách" dùng cho gia súc làm việc trên đồng ruộng. Qua thời gian, từ này dần mang ý nghĩa coi thường, chỉ những người không có hiểu biết về đời sống thành phố. Hiện nay, "yokel" thường được sử dụng để chỉ những người xuất thân từ vùng nông thôn, có phần kém thông minh hoặc lạc hậu trong mắt những người thành phố.
Từ "yokel" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng khác. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa địa phương, từ này thường được sử dụng để chỉ những người nông thôn hoặc có kiến thức hạn chế về xã hội. Nó thường mang ý nghĩa miệt thị và thường xuất hiện trong các tác phẩm phê phán sự ngu dốt hoặc định kiến đối với giới tính nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp