Bản dịch của từ Youngling trong tiếng Việt
Youngling

Youngling (Noun)
The youngling joined the community center's art class last Saturday.
Cậu bé tham gia lớp nghệ thuật tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many younglings do not attend social events in our neighborhood.
Nhiều trẻ em không tham gia các sự kiện xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Do younglings feel safe at school during social activities?
Trẻ em có cảm thấy an toàn ở trường trong các hoạt động xã hội không?
Từ "youngling" xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sinh vật trẻ tuổi, đặc biệt là trong ngữ cảnh của ngàn đồ (đặc biệt trong văn hóa phổ biến và giả tưởng như "Star Wars"). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "youngling" thường không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng nó thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để miêu tả những đứa trẻ hoặc sinh vật non nớt. Khác với từ "child" hay "kid", "youngling" mang ý nghĩa nhẹ nhàng và có thể liên quan đến các nhân vật hoạt hình hoặc khoa học viễn tưởng.
Từ "youngling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geongling", với "geong" nghĩa là "trẻ" và hậu tố "-ling" biểu thị sự nhỏ bé hoặc con cái. Từ này được sử dụng để chỉ những sinh vật trẻ hoặc non nớt. Trong văn hóa hiện đại, đặc biệt là trong các tác phẩm giả tưởng như "Star Wars", "youngling" chỉ những đứa trẻ Jedi, nhấn mạnh sự tinh khiết và tiềm năng phát triển của chúng. Sự tiến hóa của từ này phản ánh sự gắn kết giữa ý nghĩa nguyên thủy và ngữ cảnh hiện tại.
Từ "youngling" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh luyện thi tiếng Anh, từ này có thể không phổ biến, chủ yếu vì nó mang sắc thái ngữ nghĩa liên quan đến trẻ em hoặc sinh vật non nớt trong một số thể loại văn học hay phim ảnh, đặc biệt là trong thể loại khoa học viễn tưởng. Các tình huống thường gặp có thể bao gồm thảo luận về sự phát triển hoặc vai trò của những cá thể trẻ trong xã hội hoặc môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp