Bản dịch của từ Youngling trong tiếng Việt

Youngling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youngling (Noun)

jˈʌŋlɪŋ
jˈʌŋlɪŋ
01

Một người trẻ hoặc một con vật.

A young person or animal.

Ví dụ

The youngling joined the community center's art class last Saturday.

Cậu bé tham gia lớp nghệ thuật tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many younglings do not attend social events in our neighborhood.

Nhiều trẻ em không tham gia các sự kiện xã hội trong khu phố của chúng tôi.

Do younglings feel safe at school during social activities?

Trẻ em có cảm thấy an toàn ở trường trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/youngling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youngling

Không có idiom phù hợp