Bản dịch của từ Youthfulness trong tiếng Việt
Youthfulness

Youthfulness (Noun)
Youthfulness is an advantage in social interactions.
Tuổi trẻ là một lợi thế trong giao tiếp xã hội.
Lack of youthfulness can affect job opportunities negatively.
Thiếu sự trẻ trung có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội việc làm.
Is youthfulness important for success in social activities?
Tuổi trẻ có quan trọng cho thành công trong các hoạt động xã hội không?
Họ từ
"Tính trẻ trung" (youthfulness) chỉ trạng thái hoặc đặc điểm thể hiện sức sống, năng lượng và sự tươi tắn của tuổi trẻ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự trẻ trung cả về mặt thể chất lẫn tinh thần. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không nằm ở hình thức từ ngữ mà ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong các tài liệu văn học, “youthfulness” thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự sáng tạo và khả năng tiềm tàng của cá nhân.
Từ "youthfulness" có gốc từ tiếng Latin "iuventus", có nghĩa là tuổi trẻ và sức sống. Nó được hình thành từ hán tự "young", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geong". Từ thời kỳ Trung cổ, "youth" mô tả giai đoạn đầu đời với năng lượng và tiềm năng. Bình luận về sự tươi trẻ, "youthfulness" không chỉ phản ánh tuổi tác mà còn thể hiện sự sống động, sự sáng tạo, và khả năng phục hồi, kết nối chặt chẽ với khái niệm về sức khỏe và tinh thần.
Từ "youthfulness" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tuổi trẻ, sức khỏe và năng lượng. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo, tài liệu văn học hoặc nghiên cứu xã hội, nơi đề cập đến đặc điểm hay giá trị của tuổi trẻ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu tâm lý, phong cách sống và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



