Bản dịch của từ Zappy trong tiếng Việt

Zappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zappy (Adjective)

zˈæpi
zˈæpi
01

Sống động; mãnh liệt.

Lively; energetic.

Ví dụ

The zappy music got everyone dancing at the party.

Âm nhạc sôi động khiến mọi người nhảy múa tại buổi tiệc.

Her zappy personality made her the life of the social event.

Tính cách năng động của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của sự kiện xã hội.

The zappy atmosphere of the gathering lifted everyone's spirits.

Bầu không khí sôi động của buổi tụ tập nâng cao tinh thần mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zappy

Không có idiom phù hợp