Bản dịch của từ Zappy trong tiếng Việt
Zappy

Zappy (Adjective)
The zappy music got everyone dancing at the party.
Âm nhạc sôi động khiến mọi người nhảy múa tại buổi tiệc.
Her zappy personality made her the life of the social event.
Tính cách năng động của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của sự kiện xã hội.
The zappy atmosphere of the gathering lifted everyone's spirits.
Bầu không khí sôi động của buổi tụ tập nâng cao tinh thần mọi người.
Từ "zappy" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó có tính năng động, sôi nổi hoặc hấp dẫn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc giải trí. Từ này phổ biến hơn trong tiếng Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng các từ như "lively" hoặc "energetic". Phát âm của "zappy" trong tiếng Anh Mỹ thường mang âm sắc sáng và ngắn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể được phát âm mượt mà hơn.
Từ "zappy" diễn tả một trạng thái sôi nổi, tràn đầy năng lượng. Nguồn gốc của từ này có thể được truy tìm về tiếng Anh xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, với ý nghĩa liên quan đến sự sống động và nhanh nhẹn. Từ "zap" - một từ có nguồn gốc không xác định nhưng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và điện tử, đã tạo nên một cách diễn đạt ẩn dụ cho sự kích thích và động lực. Sự kết hợp này phản ánh cách mà ngôn ngữ tiến hóa để thể hiện các trạng thái cảm xúc và năng lượng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "zappy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, để miêu tả một điều gì đó năng động, thú vị hoặc kích thích. Trong các tình huống bình thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức về chương trình truyền hình, âm nhạc hoặc sự kiện giải trí mang tính giải trí cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp