Bản dịch của từ Zeroing trong tiếng Việt
Zeroing

Zeroing (Verb)
Điều chỉnh (một dụng cụ) về không.
Adjust an instrument to zero.
They are zeroing the budget for community projects this year.
Họ đang điều chỉnh ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay.
They are not zeroing the funds for social services in 2024.
Họ không điều chỉnh ngân sách cho dịch vụ xã hội trong năm 2024.
Are they zeroing the expenses for the charity event next month?
Họ có đang điều chỉnh chi phí cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Dạng động từ của Zeroing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zero |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zeroed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zeroed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zeroes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zeroing |
Họ từ
"Zeroing" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học máy tính và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh đó, "zeroing" chỉ hành động đặt giá trị của một biến, thiết bị, hoặc hệ thống về số không, nhằm chuẩn bị cho quá trình hoạt động chính. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, vì cách viết và phát âm đều tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể.
Từ "zeroing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zephyrus", có nghĩa là "gió nhẹ". Tuy nhiên, từ này đã trải qua nhiều biến đổi trong quá trình phát triển ngôn ngữ. Trong tiếng Anh hiện đại, "zero" xuất phát từ tiếng Pháp "zéro", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sifr", dùng để chỉ số 0. "Zeroing" được sử dụng để mô tả quá trình thiết lập lại giá trị về không, thường áp dụng trong toán học và kỹ thuật, thể hiện ý nghĩa của việc bắt đầu lại từ một điểm gốc.
Từ "zeroing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, "zeroing" thường được sử dụng để chỉ quá trình hiệu chỉnh thiết bị đo lường về mức không, đảm bảo độ chính xác trong các phép đo. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và lập trình máy tính, khi đề cập đến việc thiết lập giá trị ban đầu cho các biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



