Bản dịch của từ Zoological trong tiếng Việt
Zoological

Zoological (Adjective)
The zoological club organized a trip to the local zoo.
Câu lạc bộ động vật học tổ chức một chuyến đi đến vườn thú địa phương.
She had no interest in studying zoological topics for her IELTS.
Cô ấy không quan tâm đến việc học các chủ đề động vật học cho bài thi IELTS của mình.
Did you find the zoological section of the library helpful for research?
Bạn có thấy phần động vật học của thư viện hữu ích cho nghiên cứu không?
The zoological society organized a fundraiser for endangered species.
Hội thú y tổ chức một chương trình gây quỹ cho các loài đang bị đe dọa.
She avoided discussing zoological topics during the speaking test.
Cô tránh thảo luận về các chủ đề thú y trong bài kiểm tra nói.
Họ từ
Từ "zoological" (thuộc về động vật học) chỉ đặc điểm liên quan đến ngành khoa học nghiên cứu về động vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zōion" nghĩa là "động vật" và "logos" nghĩa là "học". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "zoological" được sử dụng giống nhau với nghĩa và cách viết tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "zoological garden" (vườn thú) nhiều hơn trong ngữ cảnh Anh hơn là Mỹ.
Từ "zoological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zoologicus", kết hợp giữa "zoon" (động vật) từ tiếng Hy Lạp và "logia" (học thuyết, nghiên cứu). Xu hướng nghiên cứu động vật đã phát triển từ thời kỳ cổ đại, khi con người bắt đầu phân loại và quan sát thế giới tự nhiên. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các lĩnh vực khoa học liên quan đến động vật, như sinh thái học động vật và phân loại học động vật.
Từ "zoological" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi nó được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến động vật hoặc nghiên cứu động vật. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về bảo tồn hoặc nghiên cứu động vật. Ngoài ra, "zoological" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, như nghiên cứu về vương quốc động vật hoặc các sở thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

