Bản dịch của từ Zoological trong tiếng Việt

Zoological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoological (Adjective)

zulˈɑdʒɪkl
zoʊəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến động vật học.

Relating to zoology.

Ví dụ

The zoological club organized a trip to the local zoo.

Câu lạc bộ động vật học tổ chức một chuyến đi đến vườn thú địa phương.

She had no interest in studying zoological topics for her IELTS.

Cô ấy không quan tâm đến việc học các chủ đề động vật học cho bài thi IELTS của mình.

Did you find the zoological section of the library helpful for research?

Bạn có thấy phần động vật học của thư viện hữu ích cho nghiên cứu không?

The zoological society organized a fundraiser for endangered species.

Hội thú y tổ chức một chương trình gây quỹ cho các loài đang bị đe dọa.

She avoided discussing zoological topics during the speaking test.

Cô tránh thảo luận về các chủ đề thú y trong bài kiểm tra nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Luckily, there are a few individuals which were found and sent to gardens around the world [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Nevertheless, not all zoos in the world are reported to conduct such inhumane practices, and as a matter of fact, many gardens are still making non-stop efforts for the sake of wildlife [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Zoological

Không có idiom phù hợp