Bản dịch của từ Zoologist trong tiếng Việt

Zoologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoologist (Noun)

zoʊˈɑlədʒəst
zoʊˈɑlədʒɪst
01

Một người nghiên cứu động vật học.

One who studies zoology.

Ví dụ

The zoologist conducted research on animal behavior in the wild.

Nhà động vật học tiến hành nghiên cứu về hành vi động vật hoang dã.

The famous zoologist Jane Goodall studied chimpanzees in Africa.

Nhà động vật học nổi tiếng Jane Goodall nghiên cứu về khỉ tại châu Phi.

The zoologist's findings helped protect endangered species around the world.

Những phát hiện của nhà động vật học giúp bảo vệ các loài đang bị đe dọa trên thế giới.

Dạng danh từ của Zoologist (Noun)

SingularPlural

Zoologist

Zoologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoologist

Không có idiom phù hợp