Bản dịch của từ Zoonotic trong tiếng Việt

Zoonotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoonotic (Adjective)

zˌunˈɑtɨk
zˌunˈɑtɨk
01

Liên quan đến hoặc mắc bệnh lây truyền từ động vật sang người.

Relating to or having a zoonosis.

Ví dụ

COVID-19 is a zoonotic disease that affects many communities worldwide.

COVID-19 là một bệnh zoonotic ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Zoonotic viruses do not only impact animals, but also humans significantly.

Các virus zoonotic không chỉ ảnh hưởng đến động vật mà còn đến con người đáng kể.

Are zoonotic diseases increasing due to urban expansion and wildlife interaction?

Có phải các bệnh zoonotic đang gia tăng do sự mở rộng đô thị và tương tác với động vật hoang dã không?

Zoonotic (Noun)

zˌunˈɑtɨk
zˌunˈɑtɨk
01

Đồng nghĩa của bệnh zona.

Synonym of zoonosis.

Ví dụ

Zoonotic diseases can spread from animals to humans, like COVID-19.

Bệnh zoonotic có thể lây từ động vật sang người, như COVID-19.

Zoonotic infections do not only affect rural communities, but urban ones too.

Nhiễm zoonotic không chỉ ảnh hưởng đến cộng đồng nông thôn, mà cả đô thị.

Are zoonotic diseases a growing concern for public health officials?

Bệnh zoonotic có phải là mối quan tâm ngày càng tăng cho các quan chức y tế công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoonotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoonotic

Không có idiom phù hợp