Bản dịch của từ Zootomy trong tiếng Việt
Zootomy
Noun [U/C]
Zootomy (Noun)
01
Việc mổ xẻ hoặc giải phẫu động vật.
The dissection or anatomy of animals.
Ví dụ
Zootomy helps students understand animal biology in social studies classes.
Zootomy giúp học sinh hiểu sinh học động vật trong các lớp học xã hội.
Many students do not enjoy zootomy in their social science curriculum.
Nhiều học sinh không thích zootomy trong chương trình khoa học xã hội.
Is zootomy included in the social studies curriculum at Lincoln High School?
Zootomy có được đưa vào chương trình khoa học xã hội tại trường Lincoln không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zootomy
Không có idiom phù hợp