Bản dịch của từ A notch under trong tiếng Việt

A notch under

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A notch under (Phrase)

ə nˈɑtʃ ˈʌndɚ
ə nˈɑtʃ ˈʌndɚ
01

Hơi tệ hơn hoặc thấp hơn những người khác.

Slightly worse or lower than others.

Ví dụ

Some communities are a notch under in education compared to others.

Một số cộng đồng kém hơn về giáo dục so với những cộng đồng khác.

Many believe that their town is not a notch under in safety.

Nhiều người tin rằng thị trấn của họ không kém hơn về an toàn.

Is this neighborhood a notch under in social services compared to others?

Khu phố này có kém hơn về dịch vụ xã hội so với những khu khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a notch under/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A notch under

Không có idiom phù hợp