Bản dịch của từ A-ok trong tiếng Việt
A-ok

A-ok (Idiom)
Everything is a-ok with the event preparation.
Mọi thứ đều ổn với việc chuẩn bị sự kiện.
There is no reason to believe that everything won't be a-ok.
Không có lý do nào để tin rằng mọi thứ sẽ không ổn.
Is everything a-ok for the social gathering this weekend?
Mọi thứ ổn cho buổi tụ tập xã hội cuối tuần này chứ?
Từ "a-ok" là một biểu thức trong tiếng Anh, thường sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc xác nhận rằng điều gì đó là ổn hoặc chấp nhận được. Cụm từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà các từ như "fine" hoặc "okay" thường thay thế. Trong phát âm, "a-ok" có âm điệu thân thiện và thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Thuật ngữ "a-ok" xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh trong những năm 1940, được cho là nguồn gốc từ quân đội Hoa Kỳ. Từ "a" ở đây đại diện cho từ "acceptable", trong khi "ok" là một từ viết tắt phổ biến biểu thị sự chấp thuận. Sự kết hợp này đã tạo ra một cụm từ mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đồng thuận, hài lòng hoặc tình trạng tốt. Ngày nay, "a-ok" được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự đồng ý hoặc trạng thái khả quan.
Từ "a-ok" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ trạng thái hoàn hảo hoặc sự đồng ý. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà yêu cầu từ vựng trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, nó có thể thấy trong các đoạn hội thoại thông thường hoặc văn bản không chính thức. "A-ok" thường xuất hiện trong bối cảnh thông báo trạng thái, phản hồi tích cực hoặc trong đời sống thường ngày khi khẳng định sự hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp