Bản dịch của từ A step from trong tiếng Việt
A step from

A step from (Phrase)
The community center is a step from the local park.
Trung tâm cộng đồng cách công viên địa phương một bước.
The new policy is not a step from previous regulations.
Chính sách mới không khác gì các quy định trước đó.
Is this initiative a step from our last social project?
Liệu sáng kiến này có khác gì dự án xã hội trước không?
Cụm từ "a step from" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái gần gũi với một điểm cụ thể, thường mang nghĩa chỉ sự tiến bộ hoặc chuyển biến. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng ý nghĩa và chức năng của cụm từ đều giữ nguyên và được sử dụng trong các văn cảnh tương tự nhằm nhấn mạnh việc sắp đạt được một điều gì đó.
Cụm từ “a step from” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ “gradus” có nghĩa là “bước” hoặc “cấp độ”. Trong lịch sử, “gradus” đã được chuyển thành “step” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về sự tiến triển hoặc chuyển đổi vị trí. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc sự thay đổi gần gũi, thể hiện ý tưởng rằng một hành động hoặc kết quả nào đó có thể đạt được qua một bước nhỏ.
Cụm từ "a step from" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh mô tả tiến trình, sự chuyển đổi hoặc khoảng cách giữa hai trạng thái. Tần suất xuất hiện của nó thấp hơn so với các cụm từ khác cùng nghĩa, nhưng vẫn có thể thấy trong ngữ cảnh thể hiện sự phát triển hoặc thay đổi. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được dùng trong văn viết học thuật để mô tả các bước trong nghiên cứu hoặc phát triển lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
