Bản dịch của từ A step from trong tiếng Việt

A step from

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A step from (Phrase)

01

Rất gần hoặc tương tự với một cái gì đó.

Very close or similar to something.

Ví dụ

The community center is a step from the local park.

Trung tâm cộng đồng cách công viên địa phương một bước.

The new policy is not a step from previous regulations.

Chính sách mới không khác gì các quy định trước đó.

Is this initiative a step from our last social project?

Liệu sáng kiến này có khác gì dự án xã hội trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a step from/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] French women had the earliest retirement, away their careers at an average age of 56 years and 9 months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with A step from

Không có idiom phù hợp