Bản dịch của từ A woman after your own heart trong tiếng Việt
A woman after your own heart
A woman after your own heart (Phrase)
Sara is a woman after my own heart; she loves volunteering.
Sara là một người phụ nữ có cùng tâm tư với tôi; cô ấy thích tình nguyện.
I don't think Lisa is a woman after my own heart.
Tôi không nghĩ Lisa là một người phụ nữ có cùng tâm tư với tôi.
Is Maria a woman after your own heart in politics?
Maria có phải là một người phụ nữ có cùng tâm tư với bạn trong chính trị không?
Cụm từ "a woman after your own heart" được dùng để chỉ một người phụ nữ có sở thích, quan điểm hoặc tính cách tương đồng với bạn, khiến bạn cảm thấy họ rất hợp với mình. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng cảm hoặc sự kết nối sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ viết.