Bản dịch của từ Abaddon trong tiếng Việt

Abaddon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abaddon (Noun)

əbˈædn
əbˈædn
01

Trong kinh thánh, nơi hủy diệt.

In the bible the place of destruction.

Ví dụ

Many believe Abaddon symbolizes social destruction in modern society.

Nhiều người tin rằng Abaddon tượng trưng cho sự hủy diệt xã hội hiện đại.

Abaddon does not represent hope for social improvement in our community.

Abaddon không đại diện cho hy vọng cải thiện xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Is Abaddon a real concept in discussions about social issues today?

Abaddon có phải là một khái niệm thực sự trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abaddon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abaddon

Không có idiom phù hợp