Bản dịch của từ Abandoning trong tiếng Việt
Abandoning
Abandoning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của từ bỏ.
Present participle and gerund of abandon.
Many families are abandoning their pets during the economic crisis.
Nhiều gia đình đang bỏ rơi thú cưng trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
People are not abandoning their communities despite the challenges they face.
Mọi người không bỏ rơi cộng đồng của họ mặc dù gặp khó khăn.
Are people really abandoning their social responsibilities in today's world?
Liệu mọi người có thực sự bỏ rơi trách nhiệm xã hội trong thế giới hôm nay?
Dạng động từ của Abandoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abandon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abandoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abandoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abandons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abandoning |
Họ từ
Từ "abandoning" là dạng hiện tại phân từ của động từ "abandon", có nghĩa là từ bỏ, bỏ rơi hoặc không giữ lại cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ một nơi chốn, một người hay một kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này là giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các khía cạnh hình thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào tính thực tiễn trong penggunaan.
Từ "abandoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abandonare", trong đó "ab-" có nghĩa là "khỏi" và "andonare" có nghĩa là "để lại". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý nghĩa bỏ rơi hoặc từ bỏ một cái gì đó mà không có sự quay trở lại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "abandoning" không chỉ đề cập đến hành động rời bỏ về mặt vật lý mà còn bao hàm cả khía cạnh cảm xúc và tinh thần, như trong việc từ bỏ một ý tưởng hay một mối quan hệ.
Từ "abandoning" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý, xã hội và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "abandoning" thường được sử dụng trong văn học mô tả sự rời bỏ, hay trong các báo cáo tình huống khẩn cấp để chỉ việc từ bỏ một địa điểm hay kế hoạch. Từ này gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự mất mát và quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp