Bản dịch của từ Abash trong tiếng Việt

Abash

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abash (Verb)

əbˈæʃ
əbˈæʃ
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy xấu hổ, bối rối hoặc xấu hổ.

Make someone feel embarrassed disconcerted or ashamed.

Ví dụ

Her sudden question abashed him in front of everyone.

Câu hỏi đột ngột của cô ấy làm anh ta ngượng ngùng trước mọi người.

He was abashed by the unexpected praise from his colleagues.

Anh ta bị ngượng ngùng vì lời khen bất ngờ từ đồng nghiệp.

The public speaking event abashed the shy teenager.

Sự kiện nói trước công chúng làm cho cậu thiếu niên nhút nhát ngượng ngùng.

Dạng động từ của Abash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abash

Không có idiom phù hợp