Bản dịch của từ Abashed trong tiếng Việt

Abashed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abashed (Adjective)

əbˈæʃt
əbˈæʃt
01

Xấu hổ, bối rối hoặc xấu hổ.

Embarrassed disconcerted or ashamed.

Ví dụ

She felt abashed during her speech at the social event.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

He was not abashed by the criticism from his peers.

Anh ấy không cảm thấy xấu hổ trước sự chỉ trích từ bạn bè.

Why did you feel abashed at the party last night?

Tại sao bạn cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc tối qua?

Dạng tính từ của Abashed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abashed

Bị đè

More abashed

Càng lúc càng lúng túng

Most abashed

Bị đè nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abashed

Không có idiom phù hợp