Bản dịch của từ Abashed trong tiếng Việt
Abashed
Abashed (Adjective)
Xấu hổ, bối rối hoặc xấu hổ.
Embarrassed disconcerted or ashamed.
She felt abashed during her speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
He was not abashed by the criticism from his peers.
Anh ấy không cảm thấy xấu hổ trước sự chỉ trích từ bạn bè.
Why did you feel abashed at the party last night?
Tại sao bạn cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc tối qua?
Dạng tính từ của Abashed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abashed Bị đè | More abashed Càng lúc càng lúng túng | Most abashed Bị đè nhiều nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abashed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp