Bản dịch của từ Abashed trong tiếng Việt
Abashed

Abashed (Adjective)
Xấu hổ, bối rối hoặc xấu hổ.
Embarrassed disconcerted or ashamed.
She felt abashed during her speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
He was not abashed by the criticism from his peers.
Anh ấy không cảm thấy xấu hổ trước sự chỉ trích từ bạn bè.
Why did you feel abashed at the party last night?
Tại sao bạn cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc tối qua?
Dạng tính từ của Abashed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abashed Bị đè | More abashed Càng lúc càng lúng túng | Most abashed Bị đè nhiều nhất |
Họ từ
"Abashed" là một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối do bị phê bình hoặc mắc sai lầm. Từ này xuất phát từ động từ "abash", có nghĩa là làm ai đó cảm thấy thẹn thùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abashed" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn tả cảm xúc của một cá nhân trong các tình huống cụ thể.
Từ "abashed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "abacian", có nguồn gốc từ gốc Latin "basa" - nghĩa là "xấu hổ" hay "thua kém". Từ này hình thành thông qua tiền tố "a-" thể hiện sự loại bỏ và từ gốc "baste", nghĩa là "khiến cho xấu hổ". Lịch sử của từ này chỉ ra sự liên kết với cảm giác xấu hổ hay xấu hổ trước sự chỉ trích, phản ánh trong ý nghĩa hiện tại là cảm giác lúng túng hay bối rối do hành động hoặc tình huống bất lợi.
Từ “abashed” không thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến cảm giác xấu hổ hoặc bối rối. Trong các tình huống giao tiếp xã hội hay văn học, từ này thường được áp dụng để diễn đạt tâm trạng của nhân vật khi gặp phải tình huống căng thẳng hoặc làm mất thể diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp