Bản dịch của từ Abashes trong tiếng Việt
Abashes
Verb Noun [U/C]

Abashes (Verb)
əbˈæʃɨz
əbˈæʃɨz
01
Để hủy hoại sự tự tin của ai đó.
To destroy the selfconfidence of someone.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Abashes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abashing |
Họ từ
Từ "abashes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm ai đó xấu hổ hoặc bối rối. Đây là dạng của động từ "abash", sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng mà không có sự biến đổi, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể lựa chọn từ đồng nghĩa như "embarrass" để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, "abash" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abashes
Không có idiom phù hợp