Bản dịch của từ Abashment trong tiếng Việt
Abashment

Abashment (Noun)
Trạng thái bối rối; bối rối vì xấu hổ.
The state of being abashed embarrassment from shame.
Her abashment was evident when she forgot her lines during the speech.
Sự bối rối của cô ấy rõ ràng khi cô ấy quên lời trong bài phát biểu.
He tried to hide his abashment by quickly changing the topic.
Anh ấy cố gắng che giấu sự bối rối bằng cách nhanh chóng thay đổi chủ đề.
Did the abashment affect her IELTS speaking test performance negatively?
Sự bối rối ảnh hưởng đến hiệu suất thi nói IELTS của cô ấy không?
Dạng danh từ của Abashment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abashment | Abashments |
Họ từ
Từ "abashment" có nguồn gốc từ động từ "abash", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc lúng túng. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ trạng thái cảm xúc của sự ngại ngùng hoặc xấu hổ trước sự chú ý của người khác. Ở cả British English và American English, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "abashment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ab-" có nghĩa là "khỏi" và "ad-basare" nghĩa là "làm thấp đi". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp giữa cảm giác bối rối và sự xấu hổ khi một người bị "hạ thấp" hoặc "không còn tự tin". Ngày nay, "abashment" được sử dụng để chỉ trạng thái xấu hổ, giày vò tâm lý mà một cá nhân trải qua khi bị xấu hổ hoặc làm nhục trước mặt người khác.
Từ "abashment" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết văn học hoặc tâm lý học để mô tả trạng thái bối rối và xấu hổ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất