Bản dịch của từ Abashment trong tiếng Việt

Abashment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abashment (Noun)

ˈeɪ.bæ.ʃmənt
ˈeɪ.bæ.ʃmənt
01

Trạng thái bối rối; bối rối vì xấu hổ.

The state of being abashed embarrassment from shame.

Ví dụ

Her abashment was evident when she forgot her lines during the speech.

Sự bối rối của cô ấy rõ ràng khi cô ấy quên lời trong bài phát biểu.

He tried to hide his abashment by quickly changing the topic.

Anh ấy cố gắng che giấu sự bối rối bằng cách nhanh chóng thay đổi chủ đề.

Did the abashment affect her IELTS speaking test performance negatively?

Sự bối rối ảnh hưởng đến hiệu suất thi nói IELTS của cô ấy không?

Dạng danh từ của Abashment (Noun)

SingularPlural

Abashment

Abashments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abashment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abashment

Không có idiom phù hợp