Bản dịch của từ Abbacy trong tiếng Việt
Abbacy

Abbacy (Noun)
The abbacy of Abbot John lasted for ten years in our community.
Thời gian làm việc của Abbot John kéo dài mười năm trong cộng đồng chúng tôi.
Her abbacy did not bring any significant changes to the monastery.
Thời gian làm việc của bà không mang lại thay đổi đáng kể nào cho tu viện.
Did the abbacy of Sister Mary influence the local social dynamics?
Thời gian làm việc của Nữ tu Mary có ảnh hưởng đến động lực xã hội địa phương không?
Dạng danh từ của Abbacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abbacy | Abbacies |
Abbacy là thuật ngữ chỉ tình trạng một giáo phận hoặc một tu viện trên thực tế không có người lãnh đạo. Thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh của Giáo hội Công giáo La Mã, khi một giáo phận không có Giám mục hoặc một tu viện không có Abbot. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau giữa hai vùng miền.
Từ "abbacy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbatia", có nghĩa là "tu viện" hoặc "nhà thờ do một abbot lãnh đạo". Thời Trung cổ, "abbacy" chỉ chức vị hoặc nhiệm kỳ của một abbot, người đứng đầu một cộng đồng tu sĩ. Nền tảng lịch sử này phản ánh mối liên hệ giữa tôn giáo và quyền lực, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này, đó là chức vụ hoặc quyền hạn của một abbot trong khoá bận rộn.
Từ "abbacy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây là một thuật ngữ tương đối hiếm liên quan đến chức vụ của một giám sát tu viện. Trong các bối cảnh khác, "abbacy" thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, văn hóa tôn giáo và các tài liệu pháp lý liên quan đến các cộng đồng tôn giáo. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu ngữ cảnh trong việc học từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp