Bản dịch của từ Abbot trong tiếng Việt
Abbot

Abbot (Noun)
The abbot leads the daily prayers at the monastery.
Người trưởng lão dẫn đầu lễ cầu hàng ngày tại tu viện.
The abbot is responsible for overseeing the monks' spiritual activities.
Người trưởng lão chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động tâm linh của các thầy tu.
Dạng danh từ của Abbot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abbot | Abbots |
Họ từ
Từ "abbot" xuất phát từ tiếng Latin "abbas", có nghĩa là "cha" trong một cộng đồng tu viện. Từ này chỉ vị trí người lãnh đạo của một tu viện trong giáo hội Công giáo, có trách nhiệm hướng dẫn, quản lý và chăm sóc các nhà sư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "abbot" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn âm "a".
Từ "abbot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abbas", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "abba", có nghĩa là "cha". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu một tu viện trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt là trong các cộng đồng tu sĩ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến vai trò lãnh đạo và quản lý trong đời sống tôn giáo, thể hiện mối quan hệ giữa người lãnh đạo và các tu sĩ dưới quyền. Ý nghĩa hiện tại của "abbot" vẫn giữ nguyên sự liên hệ với phẩm vị và quyền lực trong các tổ chức tôn giáo.
Từ "abbot" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc lịch sử mà không phải là chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một tu viện trong Cơ đốc giáo, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong các thực hành tôn giáo và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp