Bản dịch của từ Abbot trong tiếng Việt

Abbot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbot (Noun)

ˈæbət
ˈæbət
01

Một người đàn ông đứng đầu một tu viện.

A man who is the head of an abbey of monks.

Ví dụ

The abbot leads the daily prayers at the monastery.

Người trưởng lão dẫn đầu lễ cầu hàng ngày tại tu viện.

The abbot is responsible for overseeing the monks' spiritual activities.

Người trưởng lão chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động tâm linh của các thầy tu.

The abbot's room is located in a quiet area of the abbey.

Phòng của người trưởng lão nằm ở một khu vực yên tĩnh của tu viện.

Dạng danh từ của Abbot (Noun)

SingularPlural

Abbot

Abbots

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abbot

Không có idiom phù hợp