Bản dịch của từ Abbess trong tiếng Việt
Abbess

Abbess (Noun)
Sister Agnes is the abbess of St. Mary's Abbey in Boston.
Sister Agnes là nữ tu trưởng của Tu viện St. Mary's ở Boston.
The abbess did not allow any visitors during the retreat.
Nữ tu trưởng không cho phép bất kỳ ai đến thăm trong thời gian tĩnh tâm.
Is the abbess responsible for the community's daily activities?
Nữ tu trưởng có chịu trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày của cộng đồng không?
Dạng danh từ của Abbess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abbess | Abbesses |
Họ từ
Từ "abbess" (tiếng Việt: trụ trì nữ) chỉ vị trí lãnh đạo của một tu viện nữ, có trách nhiệm quản lý và giám sát các nữ tu trong khuôn khổ tôn giáo. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "abbatissa", tương đương với “abbot” dành cho nam giới. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể; cả hai đều sử dụng "abbess" với nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "abbess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbatissa", trong đó "abbat-" được rút từ "abbas", nghĩa là "cha", kết hợp với hậu tố "-issa" để chỉ giới tính nữ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu một tu viện nữ. Sự phát triển của từ này liên quan đến vai trò lãnh đạo trong các cộng đồng tôn giáo, hiện nay vẫn giữ nghĩa chính là người nữ lãnh đạo một tu viện, đặc biệt trong các truyền thống Kitô giáo.
Từ "abbess" (người đứng đầu một tu viện nữ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực tôn giáo và văn hóa cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, văn chương cổ điển và các nghiên cứu về đời sống tâm linh, văn hóa nữ giới trong xã hội. Việc sử dụng từ này hầu như giới hạn trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo tôn giáo hoặc hệ thống tu viện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp