Bản dịch của từ Abduced trong tiếng Việt

Abduced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abduced (Verb)

əbdˈust
əbdˈust
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ bắt cóc.

Simple past and past participle of abduce.

Ví dụ

The researchers abduced the data from the social survey conducted in 2022.

Các nhà nghiên cứu đã lấy dữ liệu từ khảo sát xã hội năm 2022.

They did not abduce any evidence from the recent social media study.

Họ không lấy bất kỳ bằng chứng nào từ nghiên cứu truyền thông xã hội gần đây.

Did the team abduce relevant information from the social behavior analysis?

Nhóm đã lấy thông tin liên quan từ phân tích hành vi xã hội chưa?

Dạng động từ của Abduced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abducing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abduced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abduced

Không có idiom phù hợp