Bản dịch của từ Abduced trong tiếng Việt
Abduced

Abduced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ bắt cóc.
Simple past and past participle of abduce.
The researchers abduced the data from the social survey conducted in 2022.
Các nhà nghiên cứu đã lấy dữ liệu từ khảo sát xã hội năm 2022.
They did not abduce any evidence from the recent social media study.
Họ không lấy bất kỳ bằng chứng nào từ nghiên cứu truyền thông xã hội gần đây.
Did the team abduce relevant information from the social behavior analysis?
Nhóm đã lấy thông tin liên quan từ phân tích hành vi xã hội chưa?
Dạng động từ của Abduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abducing |
Họ từ
Từ "abduced" là dạng quá khứ của động từ "abduce", có nghĩa là rút ra, suy diễn từ những chứng cứ hay dữ liệu đã có. Trong ngữ cảnh khoa học và tri thức, nó thường được sử dụng để chỉ hành động lý luận hoặc giải thích mà không có bằng chứng trực tiếp. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể ưu tiên từ "deduced" hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "abduced" trong các lĩnh vực chuyên môn như logic và khoa học.
Từ "abduced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abductus", là quá khứ phân từ của động từ "abducere", có nghĩa là "mang đi" hoặc "lôi kéo". Tiền tố "ab-" diễn tả sự rời xa, trong khi "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Xuất hiện lần đầu trong các văn bản y khoa và tâm lý học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động lôi kéo hoặc di chuyển một phần cơ thể ra khỏi vị trí ban đầu. Ngày nay, "abduced" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống chấn thương hoặc các can thiệp y tế.
Từ "abduced" (bị bắt cóc) ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến tội phạm học hoặc tâm lý học. Ở bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong tài liệu pháp lý hoặc các cuộc thảo luận về tội ác, thể hiện sự thu hút, bắt cóc ai đó một cách bạo lực hoặc bất hợp pháp.