Bản dịch của từ Abducent nerve trong tiếng Việt
Abducent nerve

Abducent nerve (Noun)
(giải phẫu) cách viết khác của từ bắt cóc dây thần kinh.
Anatomy alternative spelling of abducens nerve.
The abducent nerve controls eye movement away from the midline.
Dây thần kinh abducent điều khiển chuyển động mắt ra xa tâm.
Damage to the abducent nerve can cause difficulty in looking sideways.
Thương tổn dây thần kinh abducent có thể gây khó khăn khi nhìn sang bên.
Is it true that the abducent nerve is responsible for lateral eye movement?
Liệu dây thần kinh abducent có phải là nguyên nhân của chuyển động mắt sang hai bên không?
Nerve abducent, hay còn gọi là dây thần kinh VI, là một trong 12 đôi dây thần kinh sọ, có chức năng chủ yếu điều khiển chuyển động của cơ mắt ngoài. Dây thần kinh này chi phối cơ ngang ngoài (rectus lateralis), cho phép mắt di chuyển ra ngoài, xa khỏi trục chính. Sự tổn thương dây thần kinh abducent có thể dẫn đến hiện tượng lé mắt một bên (strabismus) hoặc nhìn đôi (diplopia). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau.
Thuật ngữ "abducent nerve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abducere", có nghĩa là "dẫn ra ngoài" hoặc "kéo ra ngoài". Từ "abducent" xuất phát từ hình thức phân từ của động từ này, phản ánh chức năng của dây thần kinh trong việc điều khiển chuyển động của cơ mắt, giúp đưa mắt ra ngoài cùng với các cơ liên quan. Sự phát triển khoa học thần kinh đã củng cố vị trí của dây thần kinh này trong hệ thống điều khiển vận động mắt.
"Dây thần kinh abducent" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giải phẫu và y học, đề cập đến dây thần kinh số VI, có chức năng điều khiển chuyển động của mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này ít có tần suất xuất hiện, chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến y học hoặc các chủ đề khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu và thảo luận về hệ thống thần kinh và các rối loạn liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp