Bản dịch của từ Abducent nerve trong tiếng Việt

Abducent nerve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abducent nerve (Noun)

æbdˈusnt nɚɹv
æbdˈusnt nɚɹv
01

(giải phẫu) cách viết khác của từ bắt cóc dây thần kinh.

Anatomy alternative spelling of abducens nerve.

Ví dụ

The abducent nerve controls eye movement away from the midline.

Dây thần kinh abducent điều khiển chuyển động mắt ra xa tâm.

Damage to the abducent nerve can cause difficulty in looking sideways.

Thương tổn dây thần kinh abducent có thể gây khó khăn khi nhìn sang bên.

Is it true that the abducent nerve is responsible for lateral eye movement?

Liệu dây thần kinh abducent có phải là nguyên nhân của chuyển động mắt sang hai bên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abducent nerve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abducent nerve

Không có idiom phù hợp