Bản dịch của từ Abducting trong tiếng Việt
Abducting
Abducting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của abduct.
Present participle and gerund of abduct.
They are abducting children for illegal adoptions in many countries.
Họ đang bắt cóc trẻ em cho việc nhận con bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Authorities are not stopping the abducting of vulnerable individuals.
Chính quyền không ngăn chặn việc bắt cóc những người dễ bị tổn thương.
Are they abducting people for ransom in your city?
Họ có đang bắt cóc người để đòi tiền chuộc ở thành phố bạn không?
Dạng động từ của Abducting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abducting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp