Bản dịch của từ Abducting trong tiếng Việt
Abducting

Abducting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của abduct.
Present participle and gerund of abduct.
They are abducting children for illegal adoptions in many countries.
Họ đang bắt cóc trẻ em cho việc nhận con bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Authorities are not stopping the abducting of vulnerable individuals.
Chính quyền không ngăn chặn việc bắt cóc những người dễ bị tổn thương.
Are they abducting people for ransom in your city?
Họ có đang bắt cóc người để đòi tiền chuộc ở thành phố bạn không?
Dạng động từ của Abducting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abducting |
Họ từ
Thuật ngữ "abducting" là động từ liên quan đến hành động bắt cóc hoặc đưa ai đó đi một cách trái phép và thường là với ý định xấu hoặc bất hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương đương "abducted" với cùng nghĩa. Trong bối cảnh pháp lý cũng như xã hội, "abducting" thường được sử dụng để mô tả các vụ việc liên quan đến trẻ em hay người thân bị bắt đi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết từ này, nhưng phạm vi áp dụng trong các văn cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào các khía cạnh pháp lý tại từng địa phương.
Từ "abducting" xuất phát từ tiếng Latinh "abductus", phân từ quá khứ của động từ "abducere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra xa" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Nghĩa gốc của từ đồng nghĩa với việc dẫn một cái gì đó ra xa hoặc khỏi nơi của nó. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "abducting" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động bắt cóc hoặc đưa một người ra xa một cách cưỡng bức, thể hiện sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "abducting" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viềng nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề pháp luật, xã hội và tâm lý học. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "abducting" thường được sử dụng trong các tin tức về tội phạm và trong các tác phẩm văn chương liên quan đến các tình huống căng thẳng hoặc mạo hiểm, thể hiện hành vi bắt cóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
