Bản dịch của từ Abducting trong tiếng Việt

Abducting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abducting(Verb)

əbdˈʌktɪŋ
æbdˈʌktɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của abduct.

Present participle and gerund of abduct.

Ví dụ

Dạng động từ của Abducting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abducting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ