Bản dịch của từ Abelian trong tiếng Việt

Abelian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abelian (Adjective)

əbˈilin̩
əbˈilin̩
01

(của một nhóm) có các thành viên liên quan với nhau bằng một phép toán giao hoán (tức là a*b = b*a).

(of a group) having members related by a commutative operation (i.e. a*b = b*a).

Ví dụ

The abelian community values mutual respect and cooperation.

Cộng đồng abelian đánh giá cao sự tôn trọng và hợp tác chung.

An abelian society emphasizes equality and fairness among its citizens.

Một xã hội abelian nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng giữa công dân của mình.

Abelian relationships are built on shared values and understanding.

Mối quan hệ abelian được xây dựng trên những giá trị và sự hiểu biết chung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abelian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abelian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.