Bản dịch của từ Abelian trong tiếng Việt
Abelian
Abelian (Adjective)
(của một nhóm) có các thành viên liên quan với nhau bằng một phép toán giao hoán (tức là a*b = b*a).
(of a group) having members related by a commutative operation (i.e. a*b = b*a).
The abelian community values mutual respect and cooperation.
Cộng đồng abelian đánh giá cao sự tôn trọng và hợp tác chung.
An abelian society emphasizes equality and fairness among its citizens.
Một xã hội abelian nhấn mạnh sự bình đẳng và công bằng giữa công dân của mình.
Abelian relationships are built on shared values and understanding.
Mối quan hệ abelian được xây dựng trên những giá trị và sự hiểu biết chung.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abelian cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tính từ "abelian" xuất phát từ tên nhà toán học Niels Henrik Abel, thường được sử dụng trong lý thuyết nhóm để mô tả các nhóm mà phép toán của chúng là giao hoán, tức là với mọi hai phần tử a và b, có thể biểu diễn là a * b = b * a. Tính từ này được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh toán học, "abelian" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như đại số và hình học.
Từ "abelian" có nguồn gốc từ tên nhà toán học Na Uy Niels Henrik Abel. Nó xuất phát từ tiếng Latinh "Abel", được dùng để tôn vinh đóng góp của ông trong lĩnh vực lý thuyết nhóm. Trong toán học, "abelian" được sử dụng để mô tả các nhóm mà phép cộng hoặc phép nhân của chúng thoả mãn tính chất giao hoán. Ý nghĩa này phản ánh tính chất quan trọng của các nhóm Abel trong việc phát triển lý thuyết đại số trừu tượng.
Từ "abelian" thường sử dụng trong các bối cảnh toán học, đặc biệt là trong lý thuyết nhóm, để chỉ các nhóm mà phép toán cộng hoặc nhân là giao hoán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến toán học hoặc lý thuyết trừu tượng. Tóm lại, từ "abelian" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại có vai trò quan trọng trong môi trường học thuật và nghiên cứu toán học.