Bản dịch của từ Aberrance trong tiếng Việt
Aberrance
Aberrance (Noun)
The aberrance in his behavior raised concerns among his friends.
Sự lệch lạc trong hành vi của anh ấy gây lo lắng cho bạn bè của anh ấy.
Her speech displayed an aberrance from the typical social norms.
Bài phát biểu của cô ấy thể hiện sự lệch lạc so với các chuẩn mực xã hội thông thường.
The community was puzzled by the aberrance in the new cultural practices.
Cộng đồng bị bối rối bởi sự lệch lạc trong các thực hành văn hóa mới.
Dạng danh từ của Aberrance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aberrance | Aberrances |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aberrance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "aberrance" chỉ sự lệch lạc hoặc không đồng nhất so với tiêu chuẩn hoặc mô hình bình thường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học để chỉ những hành vi, đặc điểm hoặc hiện tượng không điển hình. Trong tiếng Anh, "aberrance" có thể xuất hiện trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực và liên quan đến sự bất thường hoặc biến hóa không mong muốn.
“Từ ‘aberrance’ xuất phát từ tiếng Latinh ‘aberrantia’, có nghĩa là ‘sự lệch lạc’ hoặc ‘sự đi sai đường’. Trong tiếng Latinh, ‘ab’ có nghĩa là ‘ra khỏi’, và ‘errare’ có nghĩa là ‘lầm lạc’. Lịch sử phát triển từ nguyên gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, được dùng để chỉ sự bất thường hoặc sự sai lệch so với một tiêu chuẩn hoặc quy tắc nào đó. Điều này cho thấy sự liên quan mật thiết giữa sự lệch lạc và các hiện tượng tâm lý hoặc sinh lý không điển hình.”
Từ "aberrance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các hành vi không bình thường hoặc sai lệch trong khoa học xã hội và tâm lý học. Từ này cũng được áp dụng trong các nghiên cứu sinh học để chỉ sự biến đổi di truyền. Việc sử dụng "aberrance" chủ yếu diễn ra trong các văn bản chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp