Bản dịch của từ Abhorrence trong tiếng Việt

Abhorrence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhorrence (Noun)

əbhˈɔɹns
æbhˈɑɹns
01

Một cảm giác ghê tởm; chán ghét chán ghét.

A feeling of revulsion disgusted loathing.

Ví dụ

Many people have an abhorrence for discrimination in our society today.

Nhiều người cảm thấy ghê tởm với sự phân biệt trong xã hội hiện nay.

She does not show any abhorrence towards different cultures and beliefs.

Cô ấy không thể hiện sự ghê tởm nào đối với các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.

Do you feel an abhorrence for violence in social media?

Bạn có cảm thấy ghê tởm với bạo lực trên mạng xã hội không?

The abhorrence towards violence is evident in her writing.

Sự ghê tởm với bạo lực rõ ràng trong văn của cô ấy.

He expressed his abhorrence for discrimination during the interview.

Anh ấy bày tỏ sự ghê tởm với sự phân biệt đối xử trong cuộc phỏng vấn.

Dạng danh từ của Abhorrence (Noun)

SingularPlural

Abhorrence

Abhorrences

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abhorrence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhorrence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.