Bản dịch của từ Abhorrently trong tiếng Việt

Abhorrently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhorrently (Adverb)

æbhˈɑɹntli
æbhˈɑɹntli
01

Theo một cách nào đó, hoặc ở một mức độ nào đó, điều đó thật đáng ghê tởm; với sự ghê tởm.

In a manner or to a degree that is abhorrent with abhorrence.

Ví dụ

Many people behave abhorrently during social media arguments online.

Nhiều người cư xử một cách đáng ghét trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

She does not treat others abhorrently, showing kindness instead.

Cô ấy không đối xử với người khác một cách đáng ghét, mà thể hiện sự tử tế.

Do social influencers act abhorrently in their online interactions?

Các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có cư xử một cách đáng ghét trong các tương tác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abhorrently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhorrently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.