Bản dịch của từ Abided trong tiếng Việt

Abided

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abided(Verb)

əbˈaɪdɪd
əbˈaɪdɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuân theo.

Simple past and past participle of abide.

Ví dụ

Dạng động từ của Abided (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ