Bản dịch của từ Abided trong tiếng Việt
Abided
Abided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuân theo.
Simple past and past participle of abide.
She abided by the rules during the IELTS writing exam.
Cô ấy tuân theo các quy tắc trong kỳ thi viết IELTS.
He did not abided by the guidelines in the speaking test.
Anh ấy không tuân theo hướng dẫn trong bài thi nói.
Did they abided by the regulations in the IELTS preparation course?
Họ có tuân theo các quy định trong khóa học luyện thi IELTS không?
Dạng động từ của Abided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abiding |