Bản dịch của từ Abided trong tiếng Việt
Abided

Abided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuân theo.
Simple past and past participle of abide.
She abided by the rules during the IELTS writing exam.
Cô ấy tuân theo các quy tắc trong kỳ thi viết IELTS.
He did not abided by the guidelines in the speaking test.
Anh ấy không tuân theo hướng dẫn trong bài thi nói.
Did they abided by the regulations in the IELTS preparation course?
Họ có tuân theo các quy định trong khóa học luyện thi IELTS không?
Dạng động từ của Abided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abiding |
Họ từ
"Từ 'abided' là phân từ quá khứ của động từ 'abide', có nghĩa là tuân thủ, chịu đựng hoặc sống theo một quy định nào đó. Trong tiếng Anh, 'abided' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương để chỉ sự tuân theo quy tắc. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với 'abide' trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn".
Từ "abided" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "abiden", có nghĩa là "ở lại, tồn tại". Tiếng Latin có liên quan là "habitare", nghĩa là "sống, ở". Sự biến đổi từ "abide" từ thế kỷ 12, với nghĩa là "chấp nhận" hoặc "tuân thủ", phản ánh một khái niệm tâm lý về sự kiên nhẫn và bền bỉ. Hiện nay, "abided" chỉ trạng thái tuân theo một quy tắc hoặc nguyên tắc nào đó, thể hiện sự ổn định và bền bỉ trong hành vi.
Từ "abided" là động từ quá khứ của "abide", có nghĩa là tuân theo hoặc chấp nhận. Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện hơn so với các đồng nghĩa phổ biến hơn như "follow" hoặc "adhere". Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc văn bản trang trọng để nhấn mạnh sự tuân thủ quy định. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

