Bản dịch của từ Abided trong tiếng Việt

Abided

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abided (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tuân theo.

Simple past and past participle of abide.

Ví dụ

She abided by the rules during the IELTS writing exam.

Cô ấy tuân theo các quy tắc trong kỳ thi viết IELTS.

He did not abided by the guidelines in the speaking test.

Anh ấy không tuân theo hướng dẫn trong bài thi nói.

Did they abided by the regulations in the IELTS preparation course?

Họ có tuân theo các quy định trong khóa học luyện thi IELTS không?

Dạng động từ của Abided (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abiding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] As law- citizens are protected from illegal activities, they can feel secure about the safety of themselves and their families [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people object to laws that save people's lives, such as wearing facemasks in public places, because they feel uncomfortable by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Abided

Không có idiom phù hợp