Bản dịch của từ Abider trong tiếng Việt
Abider
Abider (Noun)
The abider of the neighborhood, Mrs. Johnson, is always helpful.
Người ở khu phố, bà Johnson, luôn giúp đỡ.
Not everyone is an abider in the community; some are just visitors.
Không phải ai cũng là người ở lại trong cộng đồng; một số chỉ là khách thăm.
Is Mr. Smith an abider in this town, or is he temporary?
Ông Smith có phải là người ở lại ở thị trấn này, hay chỉ tạm thời không?
The abider of the group always followed the rules.
Người tuân thủ nhóm luôn tuân theo quy tắc.
She was not an abider, often challenging authority figures.
Cô ấy không phải là người tuân thủ, thường thách thức các nhân vật quyền lực.
Is the abider known for their strict adherence to guidelines?
Người tuân thủ có nổi tiếng với sự tuân thủ nghiêm ngặt đến hướng dẫn không?
Từ "abider" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người tuân thủ hoặc thi hành một quy định, nguyên tắc hay thỏa thuận nào đó. Đây là từ ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng "abider" thường không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thay vào đó, có thể sử dụng động từ "abide" để diễn đạt cùng một khái niệm.
Từ "abider" có nguồn gốc từ động từ "abide", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "abidan", có nghĩa là "tồn tại, chờ đợi". Các cơ sở của từ này có thể được truy nguyên đến gốc tiếng Latin "habitare", nghĩa là "sống, cư trú". Trong ngữ cảnh hiện tại, "abider" chỉ những người tuân thủ hoặc sống theo các quy luật, nguyên tắc hay điều kiện nhất định, phản ánh sự kiên nhẫn và lòng trung thành. Sự kết nối này tạo nên một ý nghĩa sâu sắc, liên quan tới trách nhiệm và sự cam kết trong cuộc sống.
Từ "abider" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó mang ý nghĩa cụ thể là người tuân thủ hoặc chấp nhận quy định, luật lệ. Trong văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức, liên quan đến việc tuân thủ các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Sự hiếm hoi trong việc sử dụng từ này có thể khiến cho nhiều thí sinh IELTS không quen thuộc với nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp