Bản dịch của từ Abilitation trong tiếng Việt

Abilitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abilitation (Noun)

əˌbɪlɪˈteɪʃn
əˌbɪlɪˈteɪʃn
01

Hành động trao tặng khả năng hoặc sức khỏe; năng lực.

The action of conferring ability or fitness; capacitation.

Ví dụ

Abilitation programs help people gain skills for better job opportunities.

Chương trình habilitation giúp mọi người có kỹ năng để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Many believe that abilitation is not necessary for everyone in society.

Nhiều người tin rằng habilitation không cần thiết cho tất cả mọi người trong xã hội.

What role does abilitation play in improving social equality today?

Habilitation đóng vai trò gì trong việc cải thiện bình đẳng xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abilitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abilitation

Không có idiom phù hợp